Characters remaining: 500/500
Translation

gia truyền

Academic
Friendly

Từ "gia truyền" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những bí quyết, kiến thức, hoặc nghề nghiệp được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình. Thông thường, những điều này giá trị đặc biệt chúng thường chứa đựng kinh nghiệm, truyền thống văn hóa của gia đình.

Định nghĩa:
  • Gia truyền: những bí quyết, kỹ năng hoặc kiến thức do ông cha để lại, thường liên quan đến nghề nghiệp, ẩm thực, y học, hoặc các nghệ thuật truyền thống.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học: "Ông tôi một thầy thuốc gia truyền, ông nhiều bài thuốc quý được gia đình truyền lại."
  2. Trong ẩm thực: "Món phở của gia đình tôi được làm theo công thức gia truyền của nội."
  3. Trong nghề thủ công: "Nghề làm gốm của chúng tôi nghề gia truyền, đã tồn tại hơn ba thế hệ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gia truyền có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự kế thừa giá trị truyền thống.
  • dụ: "Các nghệ nhân trong làng vẫn giữ gìn những bài hát dân ca gia truyền, một phần quan trọng của văn hóa địa phương."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gia đình: Chỉ đến một tập hợp người quan hệ huyết thống, không phải lúc nào cũng liên quan đến việc truyền lại bí quyết hay nghề nghiệp.
  • Truyền thống: Mặc dù liên quan, từ này rộng hơn không chỉ giới hạn trong gia đình còn có thể áp dụng cho cộng đồng hay quốc gia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Truyền lại: Hành động chuyển giao kiến thức hoặc kỹ năng từ người này sang người khác.
  • Di sản: Thường chỉ những được để lại từ thế hệ trước, có thể tài sản vật chất hoặc văn hóa.
  • Bí quyết: Thường chỉ đến những kỹ năng, phương pháp cụ thể giá trị, không nhất thiết phải truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Liên quan:
  • Gia tộc: Một tập hợp các thành viên trong gia đình, thường sự liên kết mạnh mẽ về huyết thống.
  • Di truyền: Liên quan đến việc truyền các đặc tính sinh học từ thế hệ này sang thế hệ khác, không chỉ văn hóa hay nghề nghiệp.
  1. tt. Bí quyết do ông cha để lại: thuốc gia truyền.

Comments and discussion on the word "gia truyền"